梓童 zǐ tóng
volume volume

Từ hán việt: 【tử đồng】

Đọc nhanh: 梓童 (tử đồng). Ý nghĩa là: ái khanh; hậu; tử đồng (vua gọi hoàng hậu).

Ý Nghĩa của "梓童" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梓童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ái khanh; hậu; tử đồng (vua gọi hoàng hậu)

皇帝对皇后的称呼 (多见于旧小说、戏曲)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梓童

  • volume volume

    - 偏执 piānzhí xíng 人格 réngé 一般 yìbān 形成 xíngchéng 童年 tóngnián

    - Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 姓童 xìngtóng

    - Anh ấy họ Đồng.

  • volume volume

    - shì 花童 huātóng

    - Bạn là cô gái bán hoa.

  • volume volume

    - shì 童子军 tóngzǐjūn

    - Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - zhēn xiàng 童子军 tóngzǐjūn

    - Bạn là một nữ hướng đạo sinh.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 英文 yīngwén 儿童文学 értóngwénxué 不计其数 bùjìqíshù

    - Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.

  • volume volume

    - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao