Đọc nhanh: 梓童 (tử đồng). Ý nghĩa là: ái khanh; hậu; tử đồng (vua gọi hoàng hậu).
梓童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ái khanh; hậu; tử đồng (vua gọi hoàng hậu)
皇帝对皇后的称呼 (多见于旧小说、戏曲)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梓童
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 他 姓童
- Anh ấy họ Đồng.
- 你 是 花童
- Bạn là cô gái bán hoa.
- 他 是 童子军
- Anh ấy là một cậu bé hướng đạo sinh.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 付梓
- đưa đi khắc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梓›
童›