Đọc nhanh: 吴建豪 (ngô kiến hào). Ý nghĩa là: Wu Jianhao hay Vanness Wu (1978-), ngôi sao và diễn viên nhạc pop Đài Loan, thành viên ban nhạc F4.
吴建豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Jianhao hay Vanness Wu (1978-), ngôi sao và diễn viên nhạc pop Đài Loan, thành viên ban nhạc F4
Wu Jianhao or Vanness Wu (1978-), Taiwan pop star and actor, F4 band member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴建豪
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
建›
豪›