Đọc nhanh: 吴承恩 (ngô thừa ân). Ý nghĩa là: Wu Cheng'en (1500-1582), tác giả (hoặc biên dịch viên) của tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记.
吴承恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Cheng'en (1500-1582), tác giả (hoặc biên dịch viên) của tiểu thuyết Tây Du Ký 西遊記 | 西游记
Wu Cheng'en (1500-1582), author (or compiler) of novel Journey to the West 西遊記|西游记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴承恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 他们 承受 着 家庭 的 重担
- Họ đang gánh vác gánh nặng gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
恩›
承›