Đọc nhanh: 吴堡县 (ngô bảo huyện). Ý nghĩa là: Quận Wubu ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Wubu ở Yulin 榆林 , Thiểm Tây
Wubu County in Yulin 榆林 [Yu2 lín], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴堡县
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 吴堡 ( 在 陕西 )
- Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 姓 吴 , 叫 吴刚
- Anh ấy họ Ngô, tên Ngô Cương.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
吴›
堡›