吴堡 wú bǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngô bảo】

Đọc nhanh: 吴堡 (ngô bảo). Ý nghĩa là: huyện Ngô Bảo (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "吴堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吴堡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyện Ngô Bảo (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴堡

  • volume volume

    - 黄浦江 huángpǔjiāng zài 吴淞口 wúsōngkǒu 长江 chángjiāng 会合 huìhé

    - Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.

  • volume volume

    - 位于 wèiyú 长江流域 chángjiāngliúyù

    - Nước Ngô nằm ở lưu vực sông Trường Giang.

  • volume volume

    - 吴叔 wúshū 性格开朗 xìnggékāilǎng 乐观 lèguān

    - Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.

  • volume volume

    - 吴堡 wúbǔ zài 陕西 shǎnxī

    - Ngô Bảo (ở Thiểm Tây)

  • volume volume

    - 看到 kàndào 汉堡 hànbǎo wáng le ma

    - Bạn có thấy Burger King không?

  • volume volume

    - 吴亦凡 wúyìfán 曾经 céngjīng shì 一名 yīmíng 演员 yǎnyuán

    - Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.

  • volume volume

    - 吴地 wúdì 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Sản vật nước Ngô rất phong phú.

  • volume volume

    - 位于 wèiyú 南方 nánfāng 地区 dìqū

    - Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMK (口一大)
    • Bảng mã:U+5434
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao