Đọc nhanh: 吴嘉经 (ngô gia kinh). Ý nghĩa là: Wu Jiajing (1618-1684), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh.
吴嘉经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Jiajing (1618-1684), nhà thơ đầu triều đại nhà Thanh
Wu Jiajing (1618-1684), early Qing dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴嘉经
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 知名 嘉宾 分享 经验
- Những vị khách nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm của họ.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
嘉›
经›