Đọc nhanh: 吴兴 (ngô hưng). Ý nghĩa là: Quận Wuxing của thành phố Hồ Châu 湖州 市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Wuxing của thành phố Hồ Châu 湖州 市 , Chiết Giang
Wuxing district of Huzhou city 湖州市 [Hu2zhōushì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴兴
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
吴›