Đọc nhanh: 吴桥 (ngô kiều). Ý nghĩa là: Quận Wuqiao ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei.
✪ 1. Quận Wuqiao ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hebei
Wuqiao county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāngzhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴桥
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
桥›