吴仁宝 wúrénbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ngô nhân bảo】

Đọc nhanh: 吴仁宝 (ngô nhân bảo). Ý nghĩa là: Wu Renbao (1928-2013), cựu giám đốc UBND xã Hoa Tây 華西村 | 华西村, chịu trách nhiệm biến nó thành một cộng đồng giàu có hiện đại.

Ý Nghĩa của "吴仁宝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吴仁宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wu Renbao (1928-2013), cựu giám đốc UBND xã Hoa Tây 華西村 | 华西村, chịu trách nhiệm biến nó thành một cộng đồng giàu có hiện đại

Wu Renbao (1928-2013), former CPC chief of Huaxi Village 華西村|华西村 [HuáxīCun1], responsible for turning it into a modern rich community

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴仁宝

  • volume volume

    - 为富不仁 wéifùbùrén

    - làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân

  • volume volume

    - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • volume volume

    - 仁义道德 rényìdàodé

    - nhân nghĩa đạo đức.

  • volume volume

    - 仁慈 réncí de 老人 lǎorén

    - cụ già nhân từ.

  • volume volume

    - rén 医生 yīshēng hěn 有名 yǒumíng

    - Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - rén 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.

  • volume volume

    - 仁弟 réndì 明天 míngtiān 我们 wǒmen 哪里 nǎlǐ

    - Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMK (口一大)
    • Bảng mã:U+5434
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao