Đọc nhanh: 吱嘎 (chi dát). Ý nghĩa là: Kẽo kẹt. Ví dụ : - 粉笔,仍在吱嘎作响;叮咛,仍在耳边回唱 Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
吱嘎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẽo kẹt
吱嘎:汉语词语
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱嘎
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 她 的 脾气 实在 太嘎
- Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 是 什么 在 吱 吱 叫
- cái gì đang kêu chít chít?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吱›
嘎›