Đọc nhanh: 探班 (tham ban). Ý nghĩa là: Tham Ban. Ví dụ : - 战哥去探班 Anh Chiến đi tham ban
探班 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham Ban
某剧组在拍戏,不是该剧组的人去该剧组看望,或观看他们表演或制作。
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探班
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
班›