Đọc nhanh: 启白 (khải bạch). Ý nghĩa là: Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: trần thuyết 陳說; trần thuật 陳述..
启白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: trần thuyết 陳說; trần thuật 陳述.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启白
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
白›