启白 qǐ bái
volume volume

Từ hán việt: 【khải bạch】

Đọc nhanh: 启白 (khải bạch). Ý nghĩa là: Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: trần thuyết 陳說; trần thuật 陳述..

Ý Nghĩa của "启白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

启白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trình bày rõ ràng về một vấn đề gì. ☆Tương tự: trần thuyết 陳說; trần thuật 陳述.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启白

  • volume volume

    - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • volume volume

    - 不日启程 bùrìqǐchéng

    - vài hôm nữa là lên đường

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khải , Khể , Khởi
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISR (戈尸口)
    • Bảng mã:U+542F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao