Đọc nhanh: 启土 (khải thổ). Ý nghĩa là: Mở mang đất đai. Chia đất để phát cho. Phá đất dựng mộ..
启土 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở mang đất đai. Chia đất để phát cho. Phá đất dựng mộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启土
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
土›