听证 tīngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thính chứng】

Đọc nhanh: 听证 (thính chứng). Ý nghĩa là: thu thập ý kiến; lấy lời khai. Ví dụ : - 来参加听证会 Đến với phiên điều trần.. - 我们的听证会在礼拜五 Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.. - 你取消了听证会 Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

Ý Nghĩa của "听证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听证 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu thập ý kiến; lấy lời khai

为了解案情或其他特殊事件的真相而听取当事人的说明与证词

Ví dụ:
  • volume volume

    - lái 参加 cānjiā 听证会 tīngzhènghuì

    - Đến với phiên điều trần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 听证会 tīngzhènghuì zài 礼拜五 lǐbàiwǔ

    - Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 听证会 tīngzhènghuì

    - Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 有个 yǒugè 听证会 tīngzhènghuì

    - Có một phiên điều trần vào ngày mai.

  • volume volume

    - 要开 yàokāi 听证会 tīngzhènghuì le

    - Chúng tôi có một phiên điều trần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听证

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 听证会 tīngzhènghuì zài 礼拜五 lǐbàiwǔ

    - Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.

  • volume volume

    - kāi 听证会 tīngzhènghuì la

    - Chúng tôi đang có một phiên điều trần.

  • volume volume

    - 要开 yàokāi 听证会 tīngzhènghuì le

    - Chúng tôi có một phiên điều trần.

  • volume volume

    - lái 参加 cānjiā 听证会 tīngzhènghuì

    - Đến với phiên điều trần.

  • volume volume

    - 法官 fǎguān 正在 zhèngzài tīng 证据 zhèngjù

    - Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 听证会 tīngzhènghuì

    - Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 有个 yǒugè 听证会 tīngzhènghuì

    - Có một phiên điều trần vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao