Đọc nhanh: 听厌 (thính yếm). Ý nghĩa là: nhàm tai.
听厌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhàm tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听厌
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 她 讨厌 听 闲话
- Cô ấy ghét nghe lời phàn nàn.
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 不厌其烦
- không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ
- 别说 了 , 我 早 听厌 了 !
- Đừng nói nữa, tôi nghe phát ngán rồi!
- 听 相同 的 故事 是 令人 厌烦 的
- Nghe cùng một câu chuyện làm người ta chán ngấy.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厌›
听›