Đọc nhanh: 听候 (thính hậu). Ý nghĩa là: chờ đợi (quyết định của cấp trên). Ví dụ : - 听候调遣。 chờ điều động. - 听候分配 chờ phân phối. - 听候处理 chờ xử lý
听候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chờ đợi (quyết định của cấp trên)
等候 (上级的决定)
- 听候 调遣
- chờ điều động
- 听候 分配
- chờ phân phối
- 听候处理
- chờ xử lý
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听候
- 听候 分配
- chờ phân phối
- 听候 发落
- chờ đợi xử lý
- 听候 调遣
- chờ điều động
- 听候处理
- chờ xử lý
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 听候 众人 公断
- nghe công chúng phán xét
- 小时候 总是 听从 妈妈 的话
- Lúc nhỏ luôn nghe lời mẹ.
- 她 在 洗脸 的 时候 听 音乐
- Cô ấy nghe nhạc khi rửa mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
听›