听候 tīnghòu
volume volume

Từ hán việt: 【thính hậu】

Đọc nhanh: 听候 (thính hậu). Ý nghĩa là: chờ đợi (quyết định của cấp trên). Ví dụ : - 听候调遣。 chờ điều động. - 听候分配 chờ phân phối. - 听候处理 chờ xử lý

Ý Nghĩa của "听候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chờ đợi (quyết định của cấp trên)

等候 (上级的决定)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 分配 fēnpèi

    - chờ phân phối

  • volume volume

    - 听候处理 tīnghòuchǔlǐ

    - chờ xử lý

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听候

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 分配 fēnpèi

    - chờ phân phối

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 发落 fāluò

    - chờ đợi xử lý

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 调遣 diàoqiǎn

    - chờ điều động

  • volume volume

    - 听候处理 tīnghòuchǔlǐ

    - chờ xử lý

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 听候 tīnghòu 众人 zhòngrén 公断 gōngduàn

    - nghe công chúng phán xét

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou 总是 zǒngshì 听从 tīngcóng 妈妈 māma 的话 dehuà

    - Lúc nhỏ luôn nghe lời mẹ.

  • volume volume

    - zài 洗脸 xǐliǎn de 时候 shíhou tīng 音乐 yīnyuè

    - Cô ấy nghe nhạc khi rửa mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao