Đọc nhanh: 听其自便 (thính kì tự tiện). Ý nghĩa là: để cho phép ai đó làm điều gì đó một cách thuận tiện.
听其自便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để cho phép ai đó làm điều gì đó một cách thuận tiện
to allow sb to do sth at his convenience
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听其自便
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 去 也罢 , 不去 也罢 , 听凭 你 自己 作主
- đi cũng được, không đi cũng được, tuỳ ý anh quyết định.
- 听其自流
- bỏ mặc; mặc kệ.
- 听 其 自便
- tuỳ anh ấy; cứ để mặc.
- 听其自然
- để mặc cho tự nhiên
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
- 他 自会 听 你 的
- Anh ấy sẽ tự lắng nghe bạn.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
其›
听›
自›