Đọc nhanh: 含运 (hàm vận). Ý nghĩa là: Free ship.
含运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Free ship
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含运
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
运›