Đọc nhanh: 吧主 (ba chủ). Ý nghĩa là: người kiểm duyệt bảng tin hoặc quản trị viên.
吧主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người kiểm duyệt bảng tin hoặc quản trị viên
message board moderator or administrator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 究竟 去不去 , 你 自己 拿主意 吧
- rốt cuộc đi hay không đi, anh tự quyết định lấy.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
吧›