Đọc nhanh: 吧托 (ba thác). Ý nghĩa là: cô gái lừa đảo, người phụ nữ dụ đàn ông đến quán bar giá cắt cổ 酒吧.
吧托 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái lừa đảo
scam girl
✪ 2. người phụ nữ dụ đàn ông đến quán bar giá cắt cổ 酒吧
woman who lures men to an exorbitantly priced bar 酒吧 [jiǔ bā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吧托
- 别 托辞 了 , 赶紧 去 吧
- Đừng từ chối nữa, mau đi đi.
- 不必 磨烦 了 , 说办 就 办 吧
- không được lề mề, nói làm thì làm đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
托›