Đọc nhanh: 否泰 (bĩ thái). Ý nghĩa là: Mệnh vận bế tắc và hanh thông; sướng và khổ; may và rủi..
否泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mệnh vận bế tắc và hanh thông; sướng và khổ; may và rủi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否泰
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
- 他们 得到 一个 否定 的 答复
- Họ nhận được câu trả lời phủ định.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
泰›