Đọc nhanh: 吹筒 (xuy đồng). Ý nghĩa là: Cái ống dài; dùng để thổi đạn bắn chim; sâu bọ; v.v., xì đồng.
吹筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cái ống dài; dùng để thổi đạn bắn chim; sâu bọ; v.v.
✪ 2. xì đồng
一种捕捉虫鸟的工具类似觱篥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹筒
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 他任 风吹雨打
- Cô ấy mặc cho gió thổi, mưa rơi.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 他 吹嘘 说 自己 装病 逃过 了 兵役
- Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.
- 他 到处 吹嘘 说 他 儿子 这次 能得 第一
- Ông khoe khắp nơi rằng lần này con trai ông sẽ đạt hạng nhất lần này.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 可能 会 到处 去向 他 的 朋友 们 吹嘘
- Anh ấy có thể đi khắp nơi khoe khoang với bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
筒›