Đọc nhanh: 吞拿鱼 (thôn nã ngư). Ý nghĩa là: cá ngừ (cho vay). Ví dụ : - 可以让孩子们吃吞拿鱼 Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ
吞拿鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá ngừ (cho vay)
tuna (loanword)
- 可以 让 孩子 们 吃 吞拿鱼
- Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞拿鱼
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 那鱼 轻咬 浮向 咬著 了 吞下 了 鱼饵
- Cá nhẹ nhàng cắn vào mồi câu và [nổi lên/ cắn chặt vào/ nuốt chửng] nó.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 吃 吞拿鱼 准备 去 灌木丛 便 便
- Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 可以 让 孩子 们 吃 吞拿鱼
- Điều đó có thể cho những em bé ăn cá ngừ
- 她 用 网 拿到 了 一条 鱼
- Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
拿›
鱼›