Đọc nhanh: 君子兰 (quân tử lan). Ý nghĩa là: Clivia miniata (thực vật học), hoa huệ đỏ tươi.
君子兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Clivia miniata (thực vật học)
Clivia miniata (botany)
✪ 2. hoa huệ đỏ tươi
scarlet kafir lily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君子兰
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
君›
子›