Đọc nhanh: 吓仁儿 (hách nhân nhi). Ý nghĩa là: ruốc khô.
吓仁儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruốc khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓仁儿
- 虾仁 儿
- tôm nõn.
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 小孩儿 吓 得 大哭
- Đứa trẻ sợ đến mức khóc to.
- 吓 , 这 不是 存心 闹 事儿 嘛
- Hả, đây chẳng phải là cố tình gây rối sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
儿›
吓›