Đọc nhanh: 向家坝 (hướng gia bá). Ý nghĩa là: Đập Xiangjiaba, Vân Nam, địa điểm của một nhà máy thủy điện.
✪ 1. Đập Xiangjiaba, Vân Nam, địa điểm của một nhà máy thủy điện
Xiangjiaba Dam, Yunnan, site of a hydropower station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向家坝
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 他 诚挚 地向 大家 道歉
- Anh ấy chân thành xin lỗi mọi người.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 他 经常 向 专家 访 意见
- Anh ấy thường xuyên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia.
- 为了 和平 , 他 向 大家 让步
- Vì hòa bình, anh ấy nhượng bộ mọi người.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
坝›
家›