Đọc nhanh: 向个人推销 (hướng cá nhân thôi tiêu). Ý nghĩa là: Bán hàng cá nhân.
向个人推销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán hàng cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向个人推销
- 她 是 个 推销员
- Cô ấy là một nhân viên bán hàng.
- 她 向 家庭主妇 推销 优惠 的 保险
- Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 他 是 个 有 骨气 的 人 , 宁死 也 不 向 恶势力 低头
- Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.
- 几个 人 推来推去 , 谁 也 不愿 承担责任
- Mấy người này đẩy tới đẩy lui, ai cũng không muốn chịu trách nhiệm.
- 我 是 个 十分 内向 的 人
- Tôi là một người rất hướng nội.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 我 向 客户 推销 了 最新款 的 电脑
- Tôi đã tiếp thị loại máy tính mới nhất cho khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
向›
推›
销›