吐丝自缚 tǔ sī zì fù
volume volume

Từ hán việt: 【thổ ty tự phược】

Đọc nhanh: 吐丝自缚 (thổ ty tự phược). Ý nghĩa là: vận thăng bằng petard của riêng mình, để quay một cái kén xung quanh mình (thành ngữ); mắc kẹt trong một cái bẫy do chính mình sáng tạo ra.

Ý Nghĩa của "吐丝自缚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐丝自缚 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vận thăng bằng petard của riêng mình

hoist with his own petard

✪ 2. để quay một cái kén xung quanh mình (thành ngữ); mắc kẹt trong một cái bẫy do chính mình sáng tạo ra

to spin a cocoon around oneself (idiom); enmeshed in a trap of one's own devising

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐丝自缚

  • volume volume

    - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - cán 吐出来 tǔchūlái de shì

    - Thứ tằm nhả ra là tơ.

  • volume volume

    - 不由自主 bùyóuzìzhǔ 跟着 gēnzhe 丝带 sīdài zǒu

    - Ruy băng chỉ đưa tôi đến nơi nó muốn.

  • volume volume

    - 他太过 tātàiguò 谨慎 jǐnshèn 结果 jiéguǒ 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - Anh ấy quá cẩn thận, kết quả là tự làm khó mình.

  • volume volume

    - 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - làm kén trói mình (ví với người làm một việc gì đó nhưng kết quả bản thân mình gặp nguy khốn.)

  • volume volume

    - tài 固执 gùzhí le 总是 zǒngshì 作茧自缚 zuòjiǎnzìfù

    - Anh ta quá cố chấp, luôn tự làm khó mình.h.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 最佳人选 zuìjiārénxuǎn 来自 láizì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó 专事 zhuānshì 就业 jiùyè de 法庭 fǎtíng

    - Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phược , Phọc
    • Nét bút:フフ一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIBI (女一戈月戈)
    • Bảng mã:U+7F1A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao