Đọc nhanh: 吐丝 (thổ ty). Ý nghĩa là: (nhện, sâu bướm, tằm, v.v.) để đùn tơ.
吐丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nhện, sâu bướm, tằm, v.v.) để đùn tơ
(of spiders, caterpillars, silkworms etc) to extrude silk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
吐›