后顾 hòugù
volume volume

Từ hán việt: 【hậu cố】

Đọc nhanh: 后顾 (hậu cố). Ý nghĩa là: lo toan; lo liệu; liệu trước; phòng xa; lo xa, hồi tưởng; hồi ức. Ví dụ : - 无暇后顾 không có thời gian lo liệu. - 后顾之忧 liệu trước phòng xa

Ý Nghĩa của "后顾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后顾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lo toan; lo liệu; liệu trước; phòng xa; lo xa

回过头来照顾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无暇 wúxiá 后顾 hòugù

    - không có thời gian lo liệu

  • volume volume

    - 后顾之忧 hòugùzhīyōu

    - liệu trước phòng xa

✪ 2. hồi tưởng; hồi ức

指回忆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后顾

  • volume volume

    - 午后 wǔhòu 他顾 tāgù 亲戚 qīnqī

    - Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 入托 rùtuō le 解除 jiěchú le 家长 jiāzhǎng 上班 shàngbān de 后顾之忧 hòugùzhīyōu

    - con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 回顾 huígù 后方 hòufāng

    - Mọi người quay đầu nhìn lại phía sau.

  • volume volume

    - 不顾后果 bùgùhòuguǒ 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.

  • volume volume

    - 不顾后果 bùgùhòuguǒ zuò le 决定 juédìng

    - Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.

  • volume volume

    - 无暇 wúxiá 后顾 hòugù

    - không có thời gian lo liệu

  • volume volume

    - 回顾 huígù 身后 shēnhòu

    - Anh ấy quay đầu nhìn lại phía sau.

  • volume volume

    - lìng 吃惊 chījīng de shì 这些 zhèxiē rén 不顾后果 bùgùhòuguǒ 到处 dàochù luàn tiē xiǎo 广告 guǎnggào

    - Điều làm tôi ngạc nhiên là những người này dán quảng cáo khắp nơi mà không quan tâm đến hậu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao