Đọc nhanh: 后鞧 (hậu thu). Ý nghĩa là: dây da; dây vải (buộc ở mông súc vật), khấu đuôi.
后鞧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dây da; dây vải (buộc ở mông súc vật)
套车时拴在驾辕牲口尿股周围的皮带、帆布带等
✪ 2. khấu đuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后鞧
- 黄花 后生
- trai tân
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
鞧›