• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Bát (丷) Dậu (酉)

  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丶ノ一丨フノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革酋
  • Thương hiệt:TJTCW (廿十廿金田)
  • Bảng mã:U+97A7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞧

  • Cách viết khác

    𦂏

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鞧 theo âm hán việt

鞧 là gì? (Thu). Bộ Cách (+9 nét). Tổng 18 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: dây thắng đái. Chi tiết hơn...

Thu

Từ điển phổ thông

  • dây thắng đái

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ thu .

Từ ghép với 鞧