Đọc nhanh: 后边儿 (hậu biên nhi). Ý nghĩa là: phía sau.
后边儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后边儿
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 他 站 在 我 边儿 上
- Anh ấy đứng bên cạnh tôi.
- 后边 儿 还有 座位
- Phía sau còn chỗ ngồi.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
后›
边›