Đọc nhanh: 后轮 (hậu luân). Ý nghĩa là: bánh sau.
后轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh sau
rear wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后轮
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 他 从 车祸 以后 就 离不开 轮椅 了
- Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
轮›