Đọc nhanh: 后江 (hậu giang). Ý nghĩa là: Hậu Giang; tỉnh Hậu Giang.
✪ 1. Hậu Giang; tỉnh Hậu Giang
後江省越南地名南越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后江
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
江›