后帝 hòu dì
volume volume

Từ hán việt: 【hậu đế】

Đọc nhanh: 后帝 (hậu đế). Ý nghĩa là: Thiên đế; trời..

Ý Nghĩa của "后帝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiên đế; trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后帝

  • volume volume

    - 这个 zhègè 皇帝 huángdì yǒu 很多 hěnduō 后宫 hòugōng

    - Vị hoàng đế này có rất nhiều hậu cung.

  • volume volume

    - 皇后 huánghòu shì 皇帝 huángdì de 配偶 pèiǒu

    - Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 晏驾 yànjià hòu 太子 tàizǐ 继位 jìwèi

    - Sau khi hoàng đế băng hà, thái tử kế vị.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 立后 lìhòu

    - Hoàng Đế lập hậu.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 皇后 huánghòu shì 皇帝 huángdì de 贤内助 xiánnèizhù

    - Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng hòu de shǒu 用得上 yòngdeshàng

    - Tay của bạn trong khoảng ba phút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao