Đọc nhanh: 后尾儿 (hậu vĩ nhi). Ý nghĩa là: đuôi; sau; cuối; phần chót; phần sau cùng; đằng sau; đằng đuôi; phía sau. Ví dụ : - 车后尾儿 sau xe. - 船后尾儿 đuôi thuyền. - 他走得慢,落在了后尾儿。 anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
后尾儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuôi; sau; cuối; phần chót; phần sau cùng; đằng sau; đằng đuôi; phía sau
最后的部分;后边
- 车后 尾儿
- sau xe
- 船后 尾儿
- đuôi thuyền
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后尾儿
- 后半辈儿
- nửa đời sau
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 船后 尾儿
- đuôi thuyền
- 车后 尾儿
- sau xe
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
后›
尾›