Đọc nhanh: 后娘 (hậu nương). Ý nghĩa là: mẹ kế; kế mẫu; mẹ ghẻ; dì ghẻ.
后娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ kế; kế mẫu; mẹ ghẻ; dì ghẻ
继母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后娘
- 黄花 后生
- trai tân
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 她 是 个 好 强 的 姑娘 , 从来 不肯 落后
- cô ấy là người ham học hỏi, không hề chịu tụt hậu.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
娘›