Đọc nhanh: 后套里 (hậu sáo lí). Ý nghĩa là: lót hậu.
后套里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lót hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后套里
- 咱们 把 话 说 在 头里 , 不要 事后 翻悔
- chúng ta nên nói trước, không nên sau đó lại thay đổi.
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 原来 她 住 在 这里 , 后来 搬走 了
- Trước đây cô ấy sống ở đây; sau đó chuyển đi rồi.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 屋里 坐 得 满满的 , 后来 的 人 没处 插脚
- trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
- 你 放 了 学后 去 哪里 ?
- Bạn tan học xong sẽ đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
套›
里›