Đọc nhanh: 名表 (danh biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu).
名表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)
名表:品牌腕表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名表
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 他 的 名牌 手表 很 贵
- Chiếc đồng hồ hiệu của anh ấy rất đắt.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
表›