Đọc nhanh: 报名表 (báo danh biểu). Ý nghĩa là: mẫu đăng ký, Mẫu đăng ký.
报名表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu đăng ký
application form
✪ 2. Mẫu đăng ký
registration form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报名表
- 你 需要 在 表格 上 签名
- Bạn cần ký tên vào bảng này.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 她 在 报告 中 摘要 发表 了 观点
- Cô ấy đã tóm tắt và trình bày quan điểm trong báo cáo.
- 你 只要 报 一次 名就行
- Bạn báo danh một lần là được.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
报›
表›