Đọc nhanh: 名士表 (danh sĩ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ baume & mercier.
名士表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ baume & mercier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名士表
- 会晤 当地 知名人士
- gặp mặt nhân sĩ trí thức địa phương.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 钱包 和 劳力士 手表 都 在
- Vẫn có ví của anh ấy và một chiếc đồng hồ Rolex.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
- 你们 是 名副其实 的 勇士
- Các bạn là những chiến binh thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
士›
表›