Đọc nhanh: 名画家 (danh hoạ gia). Ý nghĩa là: họa sĩ nổi tiếng, danh hoạ.
名画家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họa sĩ nổi tiếng
famous painter
✪ 2. danh hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名画家
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 画家 在 画 上 题名
- Họa sĩ đề tên lên bức tranh.
- 他 是 一位 闻名 的 艺术家
- Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 这位 画家 很 有名
- Họa sĩ này rất nổi tiếng.
- 他 是 有名 的 漫画家
- Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
家›
画›