名画 mínghuà
volume volume

Từ hán việt: 【danh hoạ】

Đọc nhanh: 名画 (danh hoạ). Ý nghĩa là: bức tranh nổi tiếng, danh hoạ. Ví dụ : - 墙上挂着红木镜框装潢起来的名画。 trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

Ý Nghĩa của "名画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bức tranh nổi tiếng

famous painting

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

✪ 2. danh hoạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名画

  • volume volume

    - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • volume volume

    - 赏鉴 shǎngjiàn 名画 mínghuà

    - thưởng thức bức danh hoạ.

  • volume volume

    - de 画像 huàxiàng 一幅 yīfú 名画 mínghuà

    - Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 名画 mínghuà

    - Cô ấy sưu tập nhiều bức tranh nổi tiếng.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 一幅 yīfú 名画 mínghuà

    - Cô ấy đã sưu tầm một bức tranh nổi tiếng.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà hěn 有名 yǒumíng

    - Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 红木 hóngmù 镜框 jìngkuàng 装潢 zhuānghuáng 起来 qǐlai de 名画 mínghuà

    - trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.

  • volume volume

    - shì 有名 yǒumíng de 漫画家 mànhuàjiā

    - Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao