Đọc nhanh: 名画 (danh hoạ). Ý nghĩa là: bức tranh nổi tiếng, danh hoạ. Ví dụ : - 墙上挂着红木镜框装潢起来的名画。 trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
名画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức tranh nổi tiếng
famous painting
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
✪ 2. danh hoạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名画
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 赏鉴 名画
- thưởng thức bức danh hoạ.
- 她 的 画像 一幅 名画
- Bức tranh của cô ấy như một tác phẩm nổi tiếng.
- 她 收藏 了 很多 名画
- Cô ấy sưu tập nhiều bức tranh nổi tiếng.
- 她 收藏 了 一幅 名画
- Cô ấy đã sưu tầm một bức tranh nổi tiếng.
- 他 的 绘画 很 有名
- Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 他 是 有名 的 漫画家
- Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
画›