Đọc nhanh: 名歌 (danh ca). Ý nghĩa là: dân ca.
名歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名歌
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 她 唱 了 一首 有名 的 歌曲
- Cô ấy đã hát một bài hát nổi tiếng.
- 我们 学了 一首 有名 的 歌曲
- Chúng tôi đã học được một bài hát nổi tiếng.
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 她 的 偶像 是 一位 著名 歌手
- Thần tượng của cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 她 的 歌声 闻名 全校
- Giọng hát của cô ấy nổi tiếng khắp trường.
- 那位 歌手 我们 早就 闻名 了
- Ca sĩ đó chúng tôi sớm đã nghe danh rồi.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
歌›