Đọc nhanh: 后勒口 (hậu lặc khẩu). Ý nghĩa là: ve áo sau; tay gấp sau.
后勒口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ve áo sau; tay gấp sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后勒口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 勾芡 后 , 汤 的 口感 更好
- Sau khi thêm bột, vị của súp ngon hơn nhiều.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
口›
后›