Đọc nhanh: 名模 (danh mô). Ý nghĩa là: mô hình hàng đầu.
名模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình hàng đầu
top model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名模
- 我 想 成为 一名 模特
- Tôi muốn trở thành một người mẫu.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 这个 连队 被 定名 为 爱民模范 连
- đại đội này được đặt tên là đại đội tiêu biểu yêu dân.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 她 是 一名 专业 模特儿
- Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.
- 她 是 一个 著名 的 模特
- Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.
- 他 模仿 了 明星 的 签名
- Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
模›