名模 míngmó
volume volume

Từ hán việt: 【danh mô】

Đọc nhanh: 名模 (danh mô). Ý nghĩa là: mô hình hàng đầu.

Ý Nghĩa của "名模" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mô hình hàng đầu

top model

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名模

  • volume volume

    - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 模特 mótè

    - Tôi muốn trở thành một người mẫu.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 连队 liánduì bèi 定名 dìngmíng wèi 爱民模范 àimínmófàn lián

    - đại đội này được đặt tên là đại đội tiêu biểu yêu dân.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 专业 zhuānyè 模特儿 mótèér

    - Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 著名 zhùmíng de 模特 mótè

    - Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng le 明星 míngxīng de 签名 qiānmíng

    - Anh ấy đã bắt chước chữ ký của ngôi sao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao