Đọc nhanh: 名曲 (danh khúc). Ý nghĩa là: Ca khúc nổi tiếng.
名曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca khúc nổi tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名曲
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 她 唱 了 一首 有名 的 歌曲
- Cô ấy đã hát một bài hát nổi tiếng.
- 我们 学了 一首 有名 的 歌曲
- Chúng tôi đã học được một bài hát nổi tiếng.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
曲›