Đọc nhanh: 名妓 (danh kĩ). Ý nghĩa là: người hầu tòa nổi tiếng, danh kỹ.
名妓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người hầu tòa nổi tiếng
famous courtesan
✪ 2. danh kỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名妓
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 她 是 一名 妓女
- Cô ấy là một kỹ nữ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
妓›