Đọc nhanh: 名录 (danh lục). Ý nghĩa là: danh mục. Ví dụ : - 我查看了哈佛法学院男毕业生名录 Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
名录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh mục
directory
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 录取名单 还 没有 揭晓
- Danh sách tuyển chọn vẫn chưa được công bố.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 录取 新生 四十名
- Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
- 公司 录取 了 10 名新 员工
- Công ty đã tuyển dụng 10 nhân viên mới.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
录›